Có 3 kết quả:
巿长 shì zhǎng ㄕˋ ㄓㄤˇ • 市長 shì zhǎng ㄕˋ ㄓㄤˇ • 市长 shì zhǎng ㄕˋ ㄓㄤˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
thị trưởng, chủ tịch thành phố
phồn thể
Từ điển phổ thông
thị trưởng, chủ tịch thành phố
Từ điển Trung-Anh
mayor
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mayor